succinctement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syk.sɛ̃t.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
succinctement /syk.sɛ̃t.mɑ̃/
- Ngắn gọn.
- Exposer succinctement — trình bày ngắn gọn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "succinctement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)