sugar-coat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈkoʊt/

Ngoại động từ[sửa]

sugar-coat ngoại động từ /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈkoʊt/

  1. Bọc đường.
  2. Tô vẽ (cho đẹp).

Tham khảo[sửa]