sugar-plantation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː.plæn.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
sugar-plantation /ˈʃʊ.ɡɜː.plæn.ˈteɪ.ʃən/
- Nông trường (đồn điền) mía.
Tham khảo[sửa]
- "sugar-plantation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)