sulf-

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ đồng âm[sửa]

Tiền tố[sửa]

sulf-

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lưu huỳnh, chứa đựng lưu hùynh.
    sulfureous — (thuộc) lưu hùynh

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]