suppléer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.ple.e/

Ngoại động từ[sửa]

suppléer ngoại động từ /sy.ple.e/

  1. vào, bổ sung, bổ khuyết.
    Suppléer ce qu’il faut pour avoir une somme rond — bù vào cho đủ một số tiền tròn
  2. Thay thế, thế chân.
    Il a suppléé le maître — ông ấy đã thế chân thầy giáo

Nội động từ[sửa]

suppléer nội động từ /sy.ple.e/

  1. .
    La qualité supplée à la quantité — chất lượng bù cho số lượng

Tham khảo[sửa]