supplicier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.pli.sje/
Ngoại động từ[sửa]
supplicier ngoại động từ /sy.pli.sje/
- Bắt chịu nhục hình; xử tử hình.
- (Nghĩa bóng) Làm cho thống khổ.
- La mort du mari la suppliciait — cái chết của chồng làm cho bà ta thống khổ
Tham khảo[sửa]
- "supplicier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)