tỏn slì
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [tɔn˨˩˧ ɬi˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [tɔn˨˦ θi˩]
Danh từ[sửa]
- giai đoạn.
- tỏn slì côc ― giai đoạn đầu
Tham khảo[sửa]
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội