thốch tlỗng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʰoc⁶ tloŋ⁴/

Tính từ[sửa]

thốch tlỗng

  1. tốt bụng.

Tham khảo[sửa]

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội