theft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɛft/

Danh từ[sửa]

theft /ˈθɛft/

  1. Sự ăn trộm, sự trộm cắp.
    to commit theft — phạm tội ăn trộm
    petty theft — sự ăn cắp vặt

Tham khảo[sửa]