torching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔrt.ʃiɳ/

Danh từ[sửa]

torching /ˈtɔrt.ʃiɳ/

  1. Xem torch-fishing

Tham khảo[sửa]