trachéal
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trachéale /tʁa.ke.al/ |
trachéale /tʁa.ke.al/ |
Giống cái | trachéale /tʁa.ke.al/ |
trachéale /tʁa.ke.al/ |
trachéal
- (Giải phẫu) (thuộc) khí quản.
- Muscle trachéal — cơ khí quản
Tham khảo[sửa]
- "trachéal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)