trench-knife
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrɛntʃ.ˈnɑɪf/
Danh từ[sửa]
trench-knife /ˈtrɛntʃ.ˈnɑɪf/
- Dao găm để chiến đấu giáp lá cà.
Tham khảo[sửa]
- "trench-knife", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
trench-knife /ˈtrɛntʃ.ˈnɑɪf/