trombe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

trombe

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɔ̃b/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trombe
/tʁɔ̃b/
trombes
/tʁɔ̃b/

trombe gc /tʁɔ̃b/

  1. (Khí tượng) Vòi rồng.
    en trombe — (thân mật) nhanh và bất thần
    Arriver en trombe — đến nhanh và bất thần
    trombe d’eau — mưa như trút nước

Tham khảo[sửa]