tronqué
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɔ̃.ke/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tronqué /tʁɔ̃.ke/ |
tronqués /tʁɔ̃.ke/ |
Giống cái | tronquée /tʁɔ̃.ke/ |
tronquées /tʁɔ̃.ke/ |
tronqué /tʁɔ̃.ke/
- Cụt.
- Colonne tronquée — cột cụt
- Cône tronqué — hình nón cụt
Tham khảo[sửa]
- "tronqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)