tronquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɔ̃.ke/

Ngoại động từ[sửa]

tronquer ngoại động từ /tʁɔ̃.ke/

  1. Cắt cụt, chặt cụt.
    Tronquer une statue — chặt cụt một pho tượng
  2. (Nghĩa bóng) Cắt xén, bỏ bớt.
    Tronquer certains détails dans un livre — cắt xén một số chi tiết trong một cuốn sách

Tham khảo[sửa]