tugboat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtəɡ.ˌboʊt/

Danh từ[sửa]

tugboat /ˈtəɡ.ˌboʊt/

  1. (Hàng hải) Tàu lai, tàu kéo.

Tham khảo[sửa]