turbot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜː.bət/

Danh từ[sửa]

turbot /ˈtɜː.bət/

  1. (Động vật học) Cá bơn.

Tham khảo[sửa]