tweede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Tính từ[sửa]

tweede (không so sánh được)

  1. thứ hai, thứ nhì

Danh từ[sửa]

Dạng bình thường
Số ít tweede
Số nhiều tweeden
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều

tweede gt (số nhiều tweeden)

  1. phần hai, phần nửa

Đồng nghĩa[sửa]