typographic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌtɑɪ.pə.ˈɡræ.fɪk/
Tính từ[sửa]
typographic /ˌtɑɪ.pə.ˈɡræ.fɪk/
- (Thuộc) Sự in máy.
- typographic errors — lỗi in
Tham khảo[sửa]
- "typographic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)