tyranniser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ti.ʁa.ni.ze/

Ngoại động từ[sửa]

tyranniser ngoại động từ /ti.ʁa.ni.ze/

  1. Hà hiếp, áp chế; hành hạ.
    Roi qui tyrannisait ses sujets — tên vua áp chế thần dân
    Tyranniser ses enfants — hành hạ con cái

Tham khảo[sửa]