tyranniser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ti.ʁa.ni.ze/
Ngoại động từ[sửa]
tyranniser ngoại động từ /ti.ʁa.ni.ze/
- Hà hiếp, áp chế; hành hạ.
- Roi qui tyrannisait ses sujets — tên vua áp chế thần dân
- Tyranniser ses enfants — hành hạ con cái
Tham khảo[sửa]
- "tyranniser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)