ubeskrivelig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubeskrivelig |
gt | ubeskrivelig | |
Số nhiều | ubeskrivelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubeskrivelig
- Không diễn tả được.
- Det var en ubeskrivelig følelse å se hjemlandet igjen.
- Không thể tả được (để nhấn mạnh).
- Hun er ubeskrivelig vakker/dum,
Tham khảo[sửa]
- "ubeskrivelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)