ulikhet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ulikhet | ulikheta, ulikheten |
Số nhiều | ulikheter | ulikhetene |
ulikhet gđc
- Sự khác biệt, khác nhau, dị biệt.
- USA er et land med store sosiale ulikheter.
- en matematisk ulikhet — Bất đẳng thức.
Tham khảo[sửa]
- "ulikhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)