unctuous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈəŋk.tʃə.wəs/

Tính từ[sửa]

unctuous /ˈəŋk.tʃə.wəs/

  1. Nhờn (như có thấm dầu).
  2. Màu mỡ (đất).
  3. (Nghĩa bóng) Ngọt xớt (lời nói).

Tham khảo[sửa]