unctuousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈəŋk.tʃə.wəs.nəs/

Danh từ[sửa]

unctuousness /ˈəŋk.tʃə.wəs.nəs/

  1. (Bóng) Ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối.

Tham khảo[sửa]