uncultivable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

uncultivable

  1. Không thể cày cấy trồng trọt được.
  2. Không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ).
  3. Không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè... ).

Tham khảo[sửa]