Bước tới nội dung

undersøke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å undersøke
Hiện tại chỉ ngôi undersøker
Quá khứ undersøkte
Động tính từ quá khứ undersøkt
Động tính từ hiện tại

undersøke

  1. Khám nghiệm, xem xét, cứu xét. Điều tra. Thử, thí nghiệm.
    Legen undersøkte pasienten.
    Politiet undersøkte huset.
    De undersøkte alle muligheter.

Tham khảo

[sửa]