uneaten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

uneaten

  1. Chưa ăn.
    uneaten food — đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa

Tham khảo[sửa]