unendorsed
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
unendorsed
- Không được chứng thực đằng sau (séc... ).
- Không được xác nhận; không được tán thành (lời nói... ).
Tham khảo[sửa]
- "unendorsed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unendorsed