unremitting
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈmɪ.tɪŋ/
Tính từ[sửa]
unremitting /.ˈmɪ.tɪŋ/
- Không ngừng, không ngớt, liên tục.
- an unremitting effort — một sự cố gắng liên tục
Tham khảo[sửa]
- "unremitting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)