unwarrantable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈwɔr.ən.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

unwarrantable /.ˈwɔr.ən.tə.bəl/

  1. Không thể bo đm được.

Tham khảo[sửa]