utskrift
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utskrift | utskrifta, utskriften |
Số nhiều | utskrifter | utskriftene |
utskrift gđc
- bản sao, bản sao lục.
- en utskrift av protokollen
Tham khảo[sửa]
- "utskrift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)