vaktmester
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vaktmester | vaktmesteren |
Số nhiều | vaktmestere, vaktmestrer | vaktmesterne, vaktmestrene |
vaktmester gđ
- Người trông nom, bảo trì và giữ gìn một cơ sở.
- Vaktmesteren kom og reparerte taket.
Tham khảo[sửa]
- "vaktmester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)