velouter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /və.lu.te/
Ngoại động từ[sửa]
velouter ngoại động từ /və.lu.te/
- Làm cho mượt như nhung.
- Duvet qui veloutait sa joue — lông tơ làm cho má nó mượt như nhung
- Làm cho êm, làm cho dịu dàng.
- Velouter la voix — làm cho giọng dịu dàng
Tham khảo[sửa]
- "velouter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)