versé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɛʁ.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | versé /vɛʁ.se/ |
versés /vɛʁ.se/ |
Giống cái | versée /vɛʁ.se/ |
versées /vɛʁ.se/ |
versé /vɛʁ.se/
- (Văn học) Giỏi.
- Versé dans les mathématiques — giỏi toán
Tham khảo[sửa]
- "versé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)