vestlending
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vestlending | vestlendingen |
Số nhiều | vestlendinger | vestlendingene |
vestlending gđ
- Người ở miền Tây Nam Na-uy.
- Mange vestlendinger er fiskere.
Tham khảo[sửa]
- "vestlending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)