viager
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vja.ʒe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | viagère /vja.ʒɛʁ/ |
viagère /vja.ʒɛʁ/ |
Giống cái | viagère /vja.ʒɛʁ/ |
viagère /vja.ʒɛʁ/ |
viager /vja.ʒe/
- Trọn đời.
- Rente viagère — niên kim trọn đời
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
viager /vja.ʒe/ |
viager /vja.ʒe/ |
viager gđ /vja.ʒe/
- Lợi tức trọn đời.
- en viager — đổi lấy niên kim trọn đời
- Vendre sa maison en viager — bán nhà đổi lấy niên kim trọn đời
Tham khảo[sửa]
- "viager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)