visiting-list

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɪ.zə.tiɳ.ˈlɪst/

Danh từ[sửa]

visiting-list /ˈvɪ.zə.tiɳ.ˈlɪst/

  1. Bản kê các buổi đi thăm (cần thực hiện).

Tham khảo[sửa]