voracement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɔ.ʁas.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
voracement /vɔ.ʁas.mɑ̃/
- Ngấu nghiến.
- Manger voracement — ăn ngấu nghiến
Tham khảo[sửa]
- "voracement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
voracement /vɔ.ʁas.mɑ̃/