watchdog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌdɔɡ/

Danh từ[sửa]

watchdog /.ˌdɔɡ/

  1. Chó giữ nhà.
  2. Kiểm sát viên, kiểm tra viên.

Tham khảo[sửa]