waybill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈweɪ.ˌbɪɫ/

Danh từ[sửa]

waybill /ˈweɪ.ˌbɪɫ/

  1. Vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một xe cộ chuyên chở, với nơi đến của khách hoặc hàng).

Tham khảo[sửa]