wire-tap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑɪ.ər.ˈtæp/

Nội động từ[sửa]

wire-tap nội động từ /ˈwɑɪ.ər.ˈtæp/

  1. Nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây).

Tham khảo[sửa]