ye:n

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Eyak[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Mượn từ tiếng Tlingit yéin.

Danh từ[sửa]

ye:n

  1. Hải sâm.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)