Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Việt Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự viết Việt Một tên gọi khác của dân tộc Kinh. (thuộc) Việt Nam. Từ Tiếng…
    353 byte (54 từ) - 01:39, ngày 10 tháng 7 năm 2023
  • viết (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Mua cây viết. Viết, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey…
    1 kB (147 từ) - 10:34, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • viết? DHN 01:42, ngày 1 tháng 8 năm 2006 (UTC) Vâng, danh sách này liệt kê các từ có dấu khác. – Nguyễn Xuân Minh (thảo luận, đóng góp) 03:53, ngày 1 tháng…
    549 byte (63 từ) - 09:17, ngày 1 tháng 8 năm 2006
  • tiếng Việt có bài viết về: tiếng Việt tiếng (ngôn ngữ) + Việt tiếng Việt Ngôn ngữ của dân tộc Việt (Kinh), là ngôn ngữ chính thức của nước Việt Nam, có…
    2 kB (207 từ) - 14:33, ngày 5 tháng 10 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Việt Nam Phiên âm chữ Hán 越南 (越, phiên âm là Việt, nghĩa là dân tộc Việt + 南, phiên âm là nam, nghĩa là phía nam…
    3 kB (333 từ) - 08:06, ngày 7 tháng 5 năm 2024
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Từ Hán-Việt Hán-Việt Cái gì đó có nguồn gốc từ tiếng Hán hay còn gọi là tiếng Trung Quốc. Người Việt thường mượn các…
    793 byte (103 từ) - 12:02, ngày 1 tháng 8 năm 2016
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Việt Trì Việt Trì (Thành phố) T. Phú Thọ. "Việt Trì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    210 byte (31 từ) - 05:11, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • Thuỵ Việt Một xã thuộc huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình, Việt Nam. "Thuỵ Việt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    238 byte (28 từ) - 02:51, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • Việt–Mường Ngữ hệ trong đó có các ngôn ngữ Chứt, Kinh, Mường, Thổ được sử dụng bởi các dân tộc sống trên lãnh thổ Việt Nam. "Việt–Mường", Hồ Ngọc Đức…
    383 byte (42 từ) - 21:29, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • siêu việt Vượt lên trên các cái thông thường. Tư tưởng siêu việt. "siêu việt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    253 byte (28 từ) - 14:39, ngày 25 tháng 12 năm 2019
  • ưu việt Tốt hơn hẳn, vượt trội hơn cả. Tính ưu việt của xã hội ta. Một loại máy ưu việt nhất trên thị trường. "ưu việt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    324 byte (40 từ) - 11:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Việt Yên (Huyện) T. Bắc Giang, Việt Nam. Một xã thuộc huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam. "Việt Yên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    290 byte (34 từ) - 05:12, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • (thể loại tiếng Việt links with redundant alt parameters)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: xã Các chữ Hán có phiên âm thành “xã” 䄕: xã 社: xã 社: xã (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong…
    1 kB (193 từ) - 13:45, ngày 27 tháng 5 năm 2024
  • tiền (thể loại tiếng Việt links with redundant alt parameters)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: tiền Các chữ Hán có phiên âm thành “tiền” 錢: tiễn, tiền 銭: tiền 媊: tiền 前: tiễn, tiền 癬: tiển, tiền 歬: tiễn, tiền…
    2 kB (233 từ) - 02:01, ngày 1 tháng 8 năm 2023
  • học (thể loại tiếng Việt links with redundant alt parameters)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: học Các chữ Hán có phiên âm thành “học” 學: học 𡕕: học 嶨: học 学: học 學: học (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách…
    1 kB (177 từ) - 03:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Hà Tĩnh (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Hà Tĩnh Âm Hán-Việt của chữ Hán 河靜, trong đó: 河 (“sông”) và 靜 (“yên lặng, tĩnh”). Hà Tĩnh Một tỉnh thuộc khu vực Bắc…
    609 byte (69 từ) - 03:53, ngày 28 tháng 4 năm 2024
  • tàu (thể loại tiếng Việt links with redundant alt parameters)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: tàu Tàu Các chữ Hán có phiên âm thành “tàu” 艚: tàu, tào (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong…
    658 byte (112 từ) - 07:55, ngày 3 tháng 12 năm 2018
  • giá (thể loại tiếng Việt links with redundant alt parameters)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: giá Các chữ Hán có phiên âm thành “giá” 夏: hạ, giá, giạ 榎: giá, giả 蔗: giá 這: nghiện, giá 䂞: giá, chạ, thác 価: giá…
    4 kB (445 từ) - 22:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • rượu (thể loại tiếng Việt links with redundant alt parameters)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: rượu (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 酒: giậu, rượu, tửu 𤄍: rượu 溜: lựu, rượu,…
    1 kB (143 từ) - 14:54, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • loài (thể loại tiếng Việt links with redundant alt parameters)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: loài (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𩔗: loại, loài 𩔖: loại, loài 类: loại, loài…
    893 byte (154 từ) - 09:25, ngày 1 tháng 9 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).