л

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: љ, Л, л., , Л.

Chữ Kirin[sửa]


л U+043B, л
CYRILLIC SMALL LETTER EL
к
[U+043A]
Cyrillic м
[U+043C]

Từ nguyên[sửa]

Từ chữ Hy Lạp λ. (lambda)

Chuyển tự[sửa]

Mô tả[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là el.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là людиѥ (ljudije), nghĩa là "người".

Hình ảnh[sửa]

Đa ngữ[sửa]

Ký tự[sửa]

  1. Âm tiếp cận bên vòm mềm hữu thanh [ʟ] trong Bảng chữ cái phiên âm Ural.

Tiếng Abaza[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 34 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    лаlachó

Xem thêm[sửa]

Tiếng Abkhaz[sửa]

Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin л
Latinh l
Gruzia

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    алаalachó

Xem thêm[sửa]

Tiếng Adygea[sửa]

Kirin л
Ả Rập ل‎ (l)
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    алalthán từ mệnh lệnh với chút đe dọa

Xem thêm[sửa]

Tiếng Aghul[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    хӏалаварḥʳalavarquần áo

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, л, SIL International

Tiếng Alutor[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    лыӄлаӈləqlmùa đông

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Mô tả[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái л (l) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    милекmilek(milk) sữa

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 43 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    гӏалааматˀalaamatphép màu

Xem thêm[sửa]

Tiếng Avar[sửa]

Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin л
Ả Rập ل‎ (l)
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    лакълакъlaqlaqhạc

Xem thêm[sửa]

Tiếng Azerbaijan[sửa]

Kirin л
Ả Rập ل‎
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    алмаalmatáo

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. L tại Obastan.com

Tiếng Bashkir[sửa]

Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin л
Ả Rập ل
Latinh l
Turk cổ 𐰠 𐰞

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    йылlnăm, niên

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bắc Altai[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    AлтайAltaiAltai

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    маалайлакланьmaalajlakl8

Xem thêm[sửa]

Tiếng Belarus[sửa]

Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin л
Latinh l
Ả Rập ل

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    чалавекčalavjekngười

Xem thêm[sửa]

Tiếng Budukh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    алalđỏ

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bukhara[sửa]

Kirin л
Hebrew ל‎‎‎
Latinh l
Ả Rập ل

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bulgari[sửa]

Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    хлябhljabbánh mì

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat[sửa]

Kirin л
Latinh l
Mông Cổ (l)

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    арадшалалaradšalaldân chủ

Xem thêm[sửa]

Tiếng Chechen[sửa]

Kirin л
Ả Rập ل (l)
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    лаамаллаlaamallađộc lập

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chukot[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    илиилiiimưa

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    йӓлlgió

Xem thêm[sửa]

Tiếng Chuvan[sửa]

Chữ cái[sửa]

л

  1. Chữ cái Kirin л (l) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    лундылоlundylosắt

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Л

Tiếng Chuvash[sửa]

Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    аллӑallănăm mươi

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dargwa[sửa]

Kirin л
Latinh l
Ả Rập ل

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    лезмиlezmilưỡi

Xem thêm[sửa]

Tiếng Daur[sửa]

Kirin л
Mãn Châu
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    лупlupthẳng

Xem thêm[sửa]

Tiếng Digan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    авелavelđến
  2. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    ыллааıllaahát

Xem thêm[sửa]

Tiếng Dukha[sửa]

Chữ cái[sửa]

л

  1. Chữ cái Kirin л (l) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    өлölchết

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Л

Tham khảo[sửa]

  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ[sửa]

Kirin л
Ả Rập ل (l)
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    миллийmilliythuộc dân tộc

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    люli͡u6

Xem thêm[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Enets rừng[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    икелепельксike l jepe l kstương lai

Xem thêm[sửa]

Tiếng Even[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    иланilan3

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk[sửa]

Kirin л
Mông Cổ
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    иландя̄рilandjārba mươi

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz[sửa]

Latinh l
Kirin л

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    колламааkollamaatrông chừng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    лъыᵸlʾɨ̃nước

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Hy Lạp Pontos[sửa]

Hy Lạp λ (l)
Latinh l
Kirin л

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    палликáриπαλληκάρι (pallikári)men sữa chua

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Pontos World (2012), “Λ-λ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush[sửa]

Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin л
Ả Rập ل
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    лоаloatuyết

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 285

Tiếng Itelmen[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    ләӈлlәŋlrượu việt quất

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia[sửa]

Kirin л
Latinh l
Ả Rập ل

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    анэдэлъхубзэanɛdɛlxʷubzɛtiếng mẹ đẻ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk[sửa]

Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin л
Mông Cổ
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    келн-улсkeln-ulsdân tộc

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia[sửa]

Chữ cái[sửa]

л

  1. Chữ cái Kirin л (l) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    билеbilexấu, tệ

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Л

Tham khảo[sửa]

  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    аллахallaxthần thánh

Xem thêm[sửa]

Tiếng Karaim[sửa]

Kirin л
Latinh l
Hebrew ל‎

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    энлиenlinăm mươi

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Л-М)

Tiếng Karakalpak[sửa]

Kirin л
Ả Rập ل
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    палpalmật ong

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kazakh[sửa]

Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin л
Ả Rập ل‎‎ (ل‎‎)
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    пұлltiền

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ket[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    сюлемлаs’ul’emlađo đỏ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    чилçilgió

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khanty[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
    кӧлltừ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско», tr. 61

Tiếng Khinalug[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 34 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    алalđỏ

Xem thêm[sửa]

Tiếng Khvarshi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    локӏваlok’vatrái tim, tấm lòng

Xem thêm[sửa]

Tiếng Koibal[sửa]

Chữ cái[sửa]

л

  1. Chữ cái Kirin л (l) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    сӱлllưỡi

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Л

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi cổ[sửa]

Perm cổ 𐍛 (l)
Kirin л

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.
    лонысlonys

Xem thêm[sửa]

Tiếng Komi-Permyak[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    миллёнmilljontriệu

Xem thêm[sửa]

Tiếng Komi-Zyrian[sửa]

Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    лэбныlebnybay

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Koryak[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
    лылалӈынlelalŋənmắt

Xem thêm[sửa]

Tiếng Krymchak[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    балкъуртbalqurtong

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kumyk[sửa]

Kirin л
Latinh l
Ả Rập ل

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    гёлlhồ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kurmanji[sửa]

Kirin л
Latinh l
Ả Rập ل
Yezidi 𐺠 (𐺠)
Armenia լ (l)

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    аqлaqltrí tuệ

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kurd[sửa]

Kirin л
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL..

Chữ cái[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kyrgyz[sửa]

Kirin л
Latinh l
Ả Rập ل

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    миллиардmilliardtỷ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Ladino[sửa]

Hebrew ל‎
Latinh l
Kirin л

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái Kirin л (l) dạng viết thường ghi lại tiếng Ladino.
    лагоlagodây thòng lọng

Tiếng Lak[sửa]

Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin л
Latinh l
Ả Rập ل
Gruzia

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    лаччиlaččitỏi

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 172

Tiếng Lezgi[sửa]

Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin л
Latinh l
Ả Rập ل

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    акьуллуaq̇ulluthông minh

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni[sửa]

Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    лицемерlicemerkẻ giả dối

Danh từ[sửa]

л (l)

  1. Viết tắt của литар: lít.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "mns" is not valid. See WT:LOL..

Chữ cái[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mns" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "mns" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, М (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL..

Chữ cái[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator[sửa]

Chữ cái[sửa]

л

  1. Chữ cái Kirin л (l) dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    келеkele

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Л

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    ловlovtuyết

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Kirin л
Mông Cổ ᠯᠠ (la)
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    таслалtaslaldấu phẩy

Trợ từ[sửa]

л (l)

  1. (mệnh lệnh thức) thế, chỉ,...
    Зогс л доо!Zogs l doo!Dừng ngay lại!
  2. Dùng nhấn mạnh sau đại từ.
    Чи л бүгдийг нь идсэн.Či l bügdiig nʹ idsen.Thế nên anh ăn hết.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]

Chữ cái[sửa]

л

  1. Chữ cái Kirin л (l) ở dạng viết hoa thường lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    мултулхуmultulxumở

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Л

Tham khảo[sửa]

  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    балbalmật ong

Xem thêm[sửa]

Tiếng Nam Yukaghir[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    малҕилэклоойmalğileklooy8

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    галгаgalga1

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ӡӯлʒūl1

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
    лыixương

Xem thêm[sửa]

Tiếng Nenets rừng[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    ӈолюŋolju1

Xem thêm[sửa]

Tiếng Nga[sửa]

Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    лабиальныйlabialʹnyjthuộc về âm môi

Xem thêm[sửa]

Từ viết tắt[sửa]

  1. Viết tắt của литр
  2. Viết tắt của лёгкий

Tham khảo[sửa]

  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 405

Tiếng Nganasan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    колыkoly

Xem thêm[sửa]

Tiếng Nivkh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    лахlaxmây

Xem thêm[sửa]

Tiếng Nogai[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    балалыbalalı con

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok[sửa]

Chữ cái[sửa]

л

  1. Chữ cái Kirin л (l) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    иллюгилелемъilljugiljeljemgấu

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Л

Tiếng Oroch[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    дёлоžolohòn đá

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    илāilā3

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ossetia[sửa]

Kirin л
Latinh l
Gruzia (l)

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    маламарmalamarcần tây

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 11

Tiếng Rumani[sửa]

Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh l
Kirin л

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    лаla tại

Xem thêm[sửa]

Tiếng Rusyn[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    лїсljisrừng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 461

Tiếng Sami Kildin[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    ла̄ллеlālljechăm sóc

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia[sửa]

Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    лицемерlȉcemerkẻ giả dối

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    қолk̂olcánh tay

Xem thêm[sửa]

Tiếng Slav Đông cổ[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 628: `data` must now be an object containing the params.

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ Kirin cổ людиѥ (ljudije) viết thường.
    вельблѫдъvelĭblǫdŭlạc đà

Xem thêm[sửa]

Tiếng Slav Giáo hội cổ[sửa]

Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Bản mẫu:cu-IPA

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ Kirin cổ людиѥ (ljudije) viết thường.
    ѕѣлоdzělorất

Xem thêm[sửa]

Tiếng Soyot[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    чимегләлčimeglälvật trang trí

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 96

Tiếng Tabasaran[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    билбилbilbil(lóng) dương vật

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tajik[sửa]

Kirin л
Ả Rập ل
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    болbolcánh

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Talysh[sửa]

Latinh l
Kirin л
Ả Rập ل‎

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    БиологижәBiologijəsinh học

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái[sửa]

Latinh l
Kirin л
Hebrew ל‎ (l‎)

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    леглегלאיגלאיג⁩‎‎ (legleg⁩‎‎)con

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tatar[sửa]

Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin л
Ả Rập ل‎‎ (ل‎‎)
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    алalđỏ tươi

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar Crưm[sửa]

Kirin л
Ả Rập ل‎‎
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    балалайкаbalalaykađàn balalaika

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tatar Siberia[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    пулpul

Xem thêm[sửa]

Tiếng Taz[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    хуо2лэhuólelửa

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tích Bá[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">л</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">л</span>” bên trên.

Mãn Châu
Kirin л

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    улаᡠᠯᠠsông

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tofa[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    келkelđến

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur[sửa]

Latinh l
Kirin л

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    калезkalezthằn lằn

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, l, SIL International

Tiếng Turk Khorasan[sửa]

Kirin л
Ả Rập ل
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    гулgulhoa

Xem thêm[sửa]

Tiếng Turkmen[sửa]

Kirin л
Ả Rập ل
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    елelbàn tay

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tuva[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    чылçılnăm, niên

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Ubykh[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 49 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    аамалaamalđường, hi vọng

Xem thêm[sửa]

Tiếng Udi[sửa]

Kirin л
Latinh l
Armenia լ
Gruzia

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    балbalngười làm

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udihe[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    хулалиғиxulaliɣiđỏ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udmurt[sửa]

Wikipedia Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    нуллыныnullynymặc

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ukraina[sửa]

Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    поліглотpolihlotngười nói được nhiều thứ tiếng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Л, Kyiv: Naukova Dumka
  2. Л tại Словник.ua

Tiếng Ulch[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:ulc-sortkey' not found..

Chữ cái[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:ulc-sortkey' not found..

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:ulc-sortkey' not found..

Xem thêm[sửa]

Tiếng Urum[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    маллайmallaytrán

Xem thêm[sửa]

Tiếng Uzbek[sửa]

Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh l
Kirin л
Ả Rập ل

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    мамлакатmamlakatđất nước

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps[sửa]

Latinh l
Kirin л

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    лепlepcây khi mộc

Xem thêm[sửa]

Tiếng Vot[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    лаулаlaulahát

Xem thêm[sửa]

Tiếng Wakhi[sửa]

Kirin л
Ả Rập ل
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    ҳалqhalqhọng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob[sửa]

Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    калитkalitchìa khóa

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 281

Tiếng Yakut[sửa]

Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    ыллааıllaahát

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 28

Tiếng Yugh[sửa]

Chữ cái[sửa]

л

  1. Chữ cái Kirin л (l) dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
    ульulʹnước

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Л

Tham khảo[sửa]

  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)