advertising
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈædvɚˌtaɪzɪŋ/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈædvəˌtaɪzɪŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - Tách âm: ad‧ver‧tis‧ing
Danh từ[sửa]
advertising (thường không đếm được, số nhiều advertisings)
- Sự quảng cáo, nghề quảng cáo.
Từ dẫn xuất[sửa]
- advertecture
- advertising agency
- advertisingese
- advertising mail
- antiadvertising
- bait advertising
- catvertising
- counteradvertising
- dark advertising
- deceptive advertising
- experiential advertising
- femvertising
- hunkvertising
- hyperadvertising
- institutional advertising
- malvertising
- mapvertising
- native advertising
- nonadvertising
- oddvertising
- online advertising
- shockvertising
- sky advertising
- spamvertising
- subvertising
- surreptitious advertising
- surrogate advertising
- two-price advertising
- unadvertising
- webvertising
Từ liên hệ[sửa]
Động từ[sửa]
advertising
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của advertise.
Từ đảo chữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "advertising", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Động từ
- Mục từ hình thái tiếng Anh
- Hình thái động từ tiếng Anh
- Quảng cáo/Tiếng Anh