alluring
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..: IPA(ghi chú): /əˈlʊɹɪŋ/, /əˈlɝɪŋ/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..: IPA(ghi chú): /əˈlʊəɹɪŋ/, /əˈlɔːɹɪŋ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Vần: -ʊəɹɪŋ
Động từ[sửa]
alluring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của allure.
Tính từ[sửa]
alluring (so sánh hơn more alluring, so sánh nhất most alluring)
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ đảo chữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "alluring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)