belittling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈlɪ.tᵊ.liɳ/

Động từ[sửa]

belittling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "belittle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

belittling /bɪ.ˈlɪ.tᵊ.liɳ/

  1. Hành động xem thường, khinh thường.
  2. Hành động làm giảm uy tín, làm giảm giá trị.

Tham khảo[sửa]