bewitching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈwɪt.ʃiɳ/

Động từ[sửa]

bewitching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bewitch" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

bewitching /bɪ.ˈwɪt.ʃiɳ/

  1. Làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp).

Tham khảo[sửa]