abhorring
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /æbˈhɔɹ.ɪŋ/
Âm thanh (Canada) (tập tin)
Danh từ[sửa]
abhorring (thường không đếm được, số nhiều abhorrings)
Động từ[sửa]
abhorring
Từ liên hệ[sửa]
Từ đảo chữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- ▲ 1,0 1,1 Lesley Brown (tổng biên tập), William R. Trumble và Angus Stevenson, editors (2002), “abhorring”, trong The Shorter Oxford English Dictionary on Historical Principles, ấn bản 5, Oxford, New York, N.Y.: Oxford University Press, →ISBN, tr. 4.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ có hậu tố -ing trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Động từ
- Mục từ hình thái tiếng Anh
- Hình thái động từ tiếng Anh