atentado
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ atentar.
Danh từ[sửa]
atentado gđ (số nhiều atentados)
- Cuộc tấn công.
Đồng nghĩa[sửa]
Tính từ[sửa]
atentado (giống cái atentada, số nhiều giống đực atentados, số nhiều giống cái atentadas)
- (cũ) Ôn hòa, không quá khích; thận trọng, cẩn thận.
Động từ[sửa]
atendado
- (cách dùng không được khuyên dùng của tham số
|lang=
) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter "lang" should be a valid language code; the value "tiếng Tây Ban Nha" is not valid. See WT:LOL..
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Tính từ
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Từ cũ
- Động từ